Jakub SYLVESTR
77
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th02 1989
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 32 (0) | 16 | 7 | 7 | 7,75 | 6 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 32 (0) | 16 | 7 | 7 | 7,75 | 6 | 0 |
14 | Nuremberg | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,56 | 3 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 26 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,46 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 37 | 19 | 16 | 7,60 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th06 2014 | Aue | Nuremberg | 3.5M | Jakub SYLVESTR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2021 | 82 | 77 | 5 |
28 Th11 2016 | 84 | 82 | 2 |
7 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
24 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
8 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |