Juraj KUCKA
84
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th02 1987
Ngày sinh
195k
Giá
195,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 62 (0) | 11 | 13 | 2 | 7,06 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 10 | 2 | 7,30 | 2 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,32 | 4 | 0 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,06 | 2 | 1 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 9 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 7 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 39 | 49 | 11 | 6,97 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 30 Th04 2011 | Không | Genoa CFC | 3.3M | Juraj KUCKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
7 Th01 2023 | 86 | 85 | 1 |
29 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
3 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
21 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
7 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
25 Th05 2011 | 86 | 87 | 1 |
10 Th03 2011 | 84 | 86 | 2 |
13 Th10 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |