Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Juraj KUCKA

Juraj KUCKA Photo
Genoa CFC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Slovan Bratislava)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

26 Th02 1987

Ngày sinh

195k

Giá

195,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Cup (Genoa CFC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovakia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0106,6000
15 Slovakia SMFA World Cup 3 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 23 (0)2407,0920
15 Genoa CFC Cúp quốc gia Ý 1 (0)0208,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovakia Quốc tế 62 (0)111327,0661
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 23 (0) 2 4 07,092 0
14 Genoa CFC Hạng 1 27 (0) 2 10 27,302 0
13 Genoa CFC Hạng 1 19 (0) 7 5 37,324 0
12 Genoa CFC Hạng 1 32 (0) 8 3 37,062 1
11 Genoa CFC Hạng 1 31 (0) 1 9 06,714 0
10 Genoa CFC Hạng 1 28 (0) 1 7 16,752 0
9 Genoa CFC Hạng 1 32 (0) 11 6 17,002 0
8 Genoa CFC Hạng 1 12 (0) 1 1 06,752 0
7 Genoa CFC Bảng B 5 (0) 1 0 16,800 0
7 Genoa CFC Hạng 1 12 (0) 2 1 06,833 0
6 Genoa CFC Hạng 1 7 (0) 2 2 06,712 0
5 Genoa CFC Hạng 1 4 (0) 1 1 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu232 (0)3949116,97251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
530 Th04 2011KhôngGenoa CFC3.3MJuraj KUCKA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th07 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th01 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th05 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th03 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th10 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----