Joaquín LARRIVEY
80
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
20 Th08 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 9 | 5 | 7,38 | 1 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 9 | 5 | 7,38 | 1 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 30 (0) | 15 | 11 | 7 | 7,93 | 2 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 12 | 2 | 7,61 | 4 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 1 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,82 | 0 | 0 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 8 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 164 (0) | 52 | 58 | 20 | 7,46 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Rayo Vallecano | Celta Vigo | 6.7M | Joaquín LARRIVEY |
11 | 11 Th12 2013 | Cagliari | Rayo Vallecano | 3.6M | Joaquín LARRIVEY |
1 | 11 Th12 2009 | Vélez Sársfield | Cagliari | 4.7M | Joaquín LARRIVEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2023 | 83 | 80 | 3 |
13 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
24 Th01 2017 | 87 | 85 | 2 |
8 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
9 Th07 2015 | 87 | 88 | 1 |
8 Th06 2014 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |