Israel BASCON
73
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th03 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Albacete Balompié) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,59 | 0 | 0 |
15 | Albacete Balompié | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,59 | 0 | 0 |
14 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
13 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,24 | 8 | 0 |
12 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,42 | 5 | 0 |
11 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
11 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Real Betis | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Real Betis | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
7 | Real Betis | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
6 | Real Betis | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
4 | Real Betis | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Real Betis | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Real Betis | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Real Betis | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 179 (0) | 26 | 29 | 3 | 6,43 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th01 2014 | Xerez Club Deportivo | Albacete Balompié | 1.7M | Israel BASCON |
10 | 1 Th07 2013 | Real Betis | Xerez Club Deportivo | 1.8M | Israel BASCON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th11 2017 | 78 | 73 | 5 |
5 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
15 Th11 2013 | 81 | 80 | 1 |
5 Th07 2012 | 80 | 81 | 1 |
3 Th06 2011 | 78 | 80 | 2 |
3 Th11 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |