Sebastian LANGKAMP
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th01 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
9 | Augsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,48 | 0 | 0 |
8 | Augsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Augsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
7 | Karlsruhe | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
6 | Karlsruhe | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,44 | 3 | 0 |
5 | Karlsruhe | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
4 | Karlsruhe | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
3 | Karlsruhe | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 0 | 0 |
2 | Karlsruhe | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Karlsruhe | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 14 | 17 | 3 | 6,64 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Augsburg | H. Berlin | 7.0M | Sebastian LANGKAMP |
7 | 10 Th04 2012 | Karlsruhe | Augsburg | 7.8M | Sebastian LANGKAMP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
9 Th08 2021 | 82 | 80 | 2 |
21 Th12 2020 | 83 | 82 | 1 |
14 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
21 Th12 2019 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
25 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
12 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
21 Th03 2012 | 83 | 85 | 2 |
2 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
30 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
3 Th11 2009 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |