Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mergim MAVRAJ

Player retiring at the end of the season.
Mergim MAVRAJ Photo
Cologne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Türk Munich)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 24 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

9 Th06 1986

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-8-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Cologne)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Albania SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,1210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cologne Hạng 2 17 (0)2107,2400
15 Cologne Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0005,0001

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Albania Quốc tế 42 (0)1306,3821
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cologne Hạng 2 17 (0) 2 1 07,240 0
14 Cologne Hạng 1 18 (0) 0 0 06,561 0
13 Cologne Hạng 2 4 (0) 0 1 07,000 0
13 Nuremberg Hạng 2 14 (0) 1 1 17,431 0
13 Furth Hạng 2 13 (0) 2 2 17,081 0
12 Furth Hạng 2 28 (0) 3 2 06,965 0
11 Furth Hạng 2 29 (0) 0 2 06,903 0
11 Bochum Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Bochum Hạng 2 23 (0) 0 2 07,132 0
9 Bochum Hạng 2 27 (0) 5 3 17,070 0
8 Bochum Hạng 2 14 (0) 0 1 06,571 0
7 Bochum Hạng 1 9 (0) 0 0 06,221 0
6 Bochum Hạng 1 10 (0) 0 0 06,201 0
5 Bochum Hạng 1 15 (0) 0 1 06,200 0
4 Bochum Hạng 1 16 (0) 0 1 06,005 0
3 Bochum Hạng 1 11 (0) 1 0 05,640 0
2 Bochum Hạng 1 12 (0) 1 0 05,171 0
1 Bochum Hạng 1 14 (0) 0 0 06,070 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu275 (0)151736,65220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1311 Th11 2014NurembergCologne5.3MMergim MAVRAJ
1331 Th08 2014FurthNuremberg6.4MMergim MAVRAJ
1116 Th09 2013BochumFurth6.4MMergim MAVRAJ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th03 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th08 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th09 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th09 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th12 20168486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th12 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th01 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th11 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----