Mergim MAVRAJ
77
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
9 Th06 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 42 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,96 | 5 | 0 |
11 | Furth | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
11 | Bochum | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Bochum | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
9 | Bochum | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
8 | Bochum | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
7 | Bochum | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
6 | Bochum | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
5 | Bochum | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
4 | Bochum | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
3 | Bochum | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,64 | 0 | 0 |
2 | Bochum | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
1 | Bochum | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 275 (0) | 15 | 17 | 3 | 6,65 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th11 2014 | Nuremberg | Cologne | 5.3M | Mergim MAVRAJ |
13 | 31 Th08 2014 | Furth | Nuremberg | 6.4M | Mergim MAVRAJ |
11 | 16 Th09 2013 | Bochum | Furth | 6.4M | Mergim MAVRAJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
24 Th08 2021 | 82 | 80 | 2 |
9 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
15 Th09 2018 | 86 | 83 | 3 |
24 Th12 2016 | 84 | 86 | 2 |
14 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
4 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
5 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
4 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |