Daniel GORDON
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
16 Th01 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-5-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
14 | Karlsruhe | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
13 | Karlsruhe | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
12 | Karlsruhe | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
11 | Karlsruhe | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,58 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th10 2013 | Không | Karlsruhe | 1.2M | Daniel GORDON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2022 | 78 | 80 | 2 |
6 Th09 2020 | 80 | 78 | 2 |
29 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
13 Th08 2012 | 81 | 78 | 3 |
29 Th10 2010 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |