Gaétan KREBS
75
Chỉ số
5 (Ngày 4 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
18 Th11 1985
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
55
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Karlsruhe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
14 | Karlsruhe | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Karlsruhe | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
12 | Karlsruhe | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
11 | Karlsruhe | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,32 | 4 | 0 |
10 | Karlsruhe | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
9 | Karlsruhe | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,29 | 3 | 1 |
8 | Karlsruhe | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Karlsruhe | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Karlsruhe | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Karlsruhe | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | Karlsruhe | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Karlsruhe | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 154 (0) | 26 | 30 | 1 | 6,44 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2017 | 80 | 75 | 5 |
3 Th11 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |