Moussa SISSOKO
85
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th08 1989
Ngày sinh
570k
Giá
570,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 2 | 3 | 7,64 | 3 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 2 | 3 | 7,64 | 3 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,22 | 3 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 7 | 4 | 6,93 | 3 | 1 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,23 | 7 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,03 | 4 | 0 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,69 | 5 | 1 |
7 | Toulouse FC | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 2 |
6 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
5 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 3 | 7,10 | 1 | 0 |
4 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
3 | Toulouse FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
2 | Toulouse FC | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,34 | 2 | 0 |
1 | Toulouse FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 439 (0) | 61 | 54 | 14 | 6,89 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th02 2014 | Toulouse FC | Newcastle United | 12.2M | Moussa SISSOKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2023 | 86 | 85 | 1 |
27 Th06 2023 | 87 | 86 | 1 |
29 Th06 2022 | 88 | 87 | 1 |
5 Th01 2022 | 89 | 88 | 1 |
28 Th06 2021 | 90 | 89 | 1 |
20 Th06 2019 | 89 | 90 | 1 |
13 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
10 Th01 2015 | 89 | 90 | 1 |
18 Th11 2009 | 86 | 89 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |