Faton TOSKI
78
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
17 Th02 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Frankfurt), German Cup (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Bochum | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Bochum | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,84 | 1 | 1 |
11 | Bochum | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
10 | Bochum | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | Bochum | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Bochum | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Bochum | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Bochum | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Bochum | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Bochum | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 25 | 15 | 1 | 6,50 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Wiesbaden | Frankfurt | 2.1M | Faton TOSKI |
13 | 13 Th08 2014 | Bochum | Wiesbaden | 1.9M | Faton TOSKI |
13 | 8 Th08 2014 | Augsburg | Bochum | 1.6M | Faton TOSKI |
12 | 2 Th07 2014 | Bochum | Augsburg | 1.9M | Faton TOSKI |
3 | 6 Th09 2010 | E. Frankfurt | Bochum | 1.6M | Faton TOSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2015 | 81 | 78 | 3 |
11 Th08 2012 | 80 | 81 | 1 |
8 Th06 2010 | 82 | 80 | 2 |
5 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |