Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sebastian SCHACHTEN

Player retiring at the end of the season.
Sebastian SCHACHTEN Photo
St. Pauli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Frankfurt)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th10 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

6 Th11 1984

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (St. Pauli)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Pauli Hạng 2 33 (0)0306,9430
15 St. Pauli Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Pauli Hạng 2 33 (0) 0 3 06,943 0
14 St. Pauli Hạng 1 23 (0) 0 1 06,302 0
13 St. Pauli Hạng 1 31 (0) 1 3 06,392 0
12 St. Pauli Hạng 2 27 (0) 2 0 07,005 0
11 St. Pauli Hạng 2 26 (0) 1 0 16,623 0
10 St. Pauli Hạng 2 28 (0) 2 0 06,823 2
9 St. Pauli Hạng 2 32 (0) 0 2 06,533 0
8 St. Pauli Hạng 2 29 (0) 0 0 06,412 1
7 St. Pauli Hạng 2 32 (0) 0 3 06,534 0
6 St. Pauli Hạng 2 9 (0) 1 0 06,330 1
6 Monchengladbach Hạng 2 1 (0) 0 0 06,001 0
4 Paderborn Hạng 2 4 (0) 0 0 06,000 0
3 Paderborn Hạng 2 13 (0) 0 0 04,852 0
2 Paderborn Hạng 2 10 (0) 0 1 05,402 0
1 Paderborn Hạng 2 2 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu300 (0)71316,48324

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
612 Th11 2011MonchengladbachSt. Pauli2.2MSebastian SCHACHTEN
415 Th11 2010PaderbornMonchengladbach1.5MSebastian SCHACHTEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th10 20168380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th11 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
3 Th11 20097678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----