Sánchez JOAQUÍN
87
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
21 Th07 1981
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina), Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 15 | 3 | 7 | 7,80 | 1 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,58 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Málaga CF | Bảng F | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 1 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Málaga CF | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,25 | 2 | 1 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,04 | 4 | 0 |
1 | Valencia CF | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,85 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 53 | 52 | 15 | 6,92 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 26 Th06 2013 | Málaga CF | ACF Fiorentina | 8.9M | Sánchez JOAQUÍN |
6 | 3 Th10 2011 | Valencia CF | Málaga CF | 9.6M | Sánchez JOAQUÍN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2016 | 88 | 87 | 1 |
16 Th12 2014 | 89 | 88 | 1 |
28 Th05 2014 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |