Manuel HORNIG
78
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th09 2012)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
18 Th12 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,11 | 2 | 1 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Bielefeld | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
11 | Bielefeld | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Bielefeld | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
9 | Bielefeld | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,47 | 5 | 0 |
8 | Bielefeld | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Bielefeld | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Koblenz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
6 | Koblenz | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
5 | Koblenz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
4 | Koblenz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,16 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 29 Th02 2012 | Koblenz | Bielefeld | 1.0M | Manuel HORNIG |
4 | 23 Th01 2011 | Kaiserslautern | Koblenz | 556k | Manuel HORNIG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2012 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |