Matthias JAISSLE
77
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th04 1988
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Osnabruck), German Cup (Osnabruck) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Osnabruck | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
14 | Osnabruck | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Koblenz | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
13 | Koblenz | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 119 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,24 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Koblenz | Osnabruck | 1.3M | Matthias JAISSLE |
13 | 5 Th08 2014 | Furth | Koblenz | 998k | Matthias JAISSLE |
12 | 9 Th05 2014 | Hoffenheim | Furth | 1.4M | Matthias JAISSLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2014 | 80 | 77 | 3 |
8 Th08 2013 | 83 | 80 | 3 |
22 Th03 2012 | 84 | 83 | 1 |
7 Th12 2011 | 85 | 84 | 1 |
8 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |