Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matthias JAISSLE

Player retiring at the end of the season.
Matthias JAISSLE Photo
Osnabruck

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hoffenheim)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 14 Th05 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

5 Th04 1988

Ngày sinh

60k

Giá

60,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Osnabruck), German Cup (Osnabruck)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Osnabruck Hạng 2 13 (0)0006,2310
15 Osnabruck Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Osnabruck Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Osnabruck Hạng 2 13 (0) 0 0 06,231 0
14 Osnabruck Hạng 2 8 (0) 0 1 06,000 0
14 Koblenz Hạng 2 10 (0) 1 0 06,300 0
13 Koblenz Hạng 2 22 (0) 0 0 06,052 0
10 Hoffenheim Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
9 Hoffenheim Hạng 1 5 (0) 0 0 06,600 0
8 Hoffenheim Hạng 1 8 (0) 0 0 06,500 0
7 Hoffenheim Bảng H 4 (0) 0 0 06,500 0
7 Hoffenheim Hạng 1 5 (0) 0 0 06,601 0
6 Hoffenheim Hạng 1 6 (0) 1 1 07,001 0
5 Hoffenheim Hạng 2 4 (0) 0 0 06,750 0
4 Hoffenheim Hạng 1 7 (0) 1 2 06,291 0
3 Hoffenheim Hạng 1 8 (0) 1 1 05,750 0
2 Hoffenheim Hạng 1 9 (0) 1 0 05,670 0
1 Hoffenheim Hạng 1 8 (0) 0 2 06,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu119 (0)5706,2460

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 1 Th02 2015KoblenzOsnabruck1.3MMatthias JAISSLE
13 5 Th08 2014FurthKoblenz998kMatthias JAISSLE
12 9 Th05 2014HoffenheimFurth1.4MMatthias JAISSLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th05 20148077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th08 20138380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th03 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----