Rens VAN EIJDEN
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th03 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NEC Nijmegen), Dutch Cup (NEC Nijmegen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,70 | 2 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,70 | 2 | 0 |
14 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,79 | 5 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
12 | Willem II | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
11 | Willem II | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 1 |
10 | Willem II | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
9 | Willem II | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
8 | Willem II | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 5 | 0 |
7 | Willem II | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
6 | Willem II | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,68 | 5 | 0 |
5 | Willem II | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 4 | 0 |
4 | Willem II | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
3 | Willem II | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,26 | 5 | 0 |
2 | Willem II | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,63 | 2 | 1 |
1 | Willem II | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 16 | 13 | 4 | 6,19 | 47 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Willem II | NEC Nijmegen | 4.5M | Rens VAN EIJDEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
19 Th11 2020 | 83 | 80 | 3 |
24 Th10 2009 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |