Adamo COULIBALY
75
Chỉ số
6 (Ngày 21 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
14 Th08 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Lens | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 12 | 6 | 7,61 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Lens | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 12 | 6 | 7,61 | 3 | 0 |
14 | RC Lens | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,41 | 2 | 1 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,03 | 1 | 1 |
12 | RC Lens | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,21 | 5 | 0 |
11 | RC Lens | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 11 | 2 | 7,13 | 3 | 0 |
10 | RC Lens | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 152 (0) | 42 | 43 | 16 | 7,30 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th08 2013 | Debreceni VSC | RC Lens | 3.2M | Adamo COULIBALY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2017 | 81 | 75 | 6 |
3 Th09 2017 | 82 | 81 | 1 |
28 Th09 2015 | 84 | 82 | 2 |
31 Th07 2010 | 82 | 84 | 2 |
25 Th09 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |