Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fraizer CAMPBELL

Player retiring at the end of the season.
Fraizer CAMPBELL Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Huddersfield Town)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 24 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

13 Th09 1987

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Millwall), English Cup (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 30 (0)15747,4710
15 Millwall Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0207,0000
15 Millwall Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 30 (0) 15 7 47,471 0
14 Millwall Hạng 2 19 (0) 4 9 37,324 0
14 Birmingham City Hạng 2 15 (0) 6 6 37,872 0
13 Birmingham City Hạng 2 7 (0) 3 4 17,570 0
13 Brentford Hạng 2 13 (0) 2 4 07,310 0
13 Cardiff City Hạng 1 11 (0) 3 2 27,730 0
12 Cardiff City Hạng 2 28 (0) 8 4 37,613 0
11 Cardiff City Hạng 2 26 (0) 13 9 47,692 0
10 Cardiff City Hạng 2 17 (0) 3 3 17,241 0
10 Sunderland Hạng 1 2 (0) 1 1 07,501 0
9 Sunderland Hạng 2 18 (0) 2 3 17,501 0
8 Sunderland Hạng 1 35 (0) 10 9 46,865 0
7 Sunderland Hạng 1 31 (0) 7 3 26,712 0
6 Sunderland Bảng B 6 (0) 0 3 05,831 0
6 Sunderland Hạng 1 34 (0) 6 4 06,245 0
5 Sunderland Hạng 1 35 (0) 10 9 26,970 0
4 Sunderland Hạng 1 13 (0) 6 8 27,460 0
3 Sunderland Hạng 1 21 (0) 7 9 26,762 0
2 Sunderland Hạng 1 24 (0) 10 11 47,172 0
1 Sunderland Hạng 1 9 (0) 3 2 27,332 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu394 (0)119110407,15341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 9 Th02 2015Birmingham CityMillwall6.5MFraizer CAMPBELL
1310 Th11 2014BrentfordBirmingham City6.4MFraizer CAMPBELL
1323 Th08 2014Cardiff CityBrentford6.2MFraizer CAMPBELL
1028 Th06 2013SunderlandCardiff City4.5MFraizer CAMPBELL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20237873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
26 Th12 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th01 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th09 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----