Fraizer CAMPBELL
73
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
13 Th09 1987
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall), English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 30 (0) | 15 | 7 | 4 | 7,47 | 1 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 9 | 3 | 7,32 | 4 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,87 | 2 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,73 | 0 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,61 | 3 | 0 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 26 (0) | 13 | 9 | 4 | 7,69 | 2 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 9 | 4 | 6,86 | 5 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,71 | 2 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,24 | 5 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,46 | 0 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 9 | 2 | 6,76 | 2 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 11 | 4 | 7,17 | 2 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,33 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 119 | 110 | 40 | 7,15 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th02 2015 | Birmingham City | Millwall | 6.5M | Fraizer CAMPBELL |
13 | 10 Th11 2014 | Brentford | Birmingham City | 6.4M | Fraizer CAMPBELL |
13 | 23 Th08 2014 | Cardiff City | Brentford | 6.2M | Fraizer CAMPBELL |
10 | 28 Th06 2013 | Sunderland | Cardiff City | 4.5M | Fraizer CAMPBELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2023 | 78 | 73 | 5 |
26 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
17 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
26 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
16 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
25 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |