Mike VANHAMEL
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th11 1989
Ngày sinh
173k
Giá
173,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (NEC Nijmegen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,57 | 0 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,57 | 0 | 0 |
14 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,72 | 0 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Le Havre AC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,58 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Le Havre AC | NEC Nijmegen | 1.0M | Mike VANHAMEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
20 Th04 2018 | 78 | 80 | 2 |
21 Th04 2013 | 77 | 78 | 1 |
20 Th10 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |