Adrien SILVA
84
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th03 1989
Ngày sinh
374k
Giá
374,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,22 | 4 | 0 |
15 | Sporting CP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,22 | 4 | 0 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,54 | 5 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 197 (0) | 28 | 33 | 9 | 7,09 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 86 | 84 | 2 |
13 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
12 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2019 | 89 | 88 | 1 |
27 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
17 Th07 2016 | 89 | 90 | 1 |
19 Th09 2015 | 88 | 89 | 1 |
30 Th10 2014 | 87 | 88 | 1 |
6 Th12 2013 | 86 | 87 | 1 |
9 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
11 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
16 Th01 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |