Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nana ASARE

Player retiring at the end of the season.
Nana ASARE Photo
KAA Gent

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KAA Gent)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 16 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

11 Th07 1986

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Cup (KAA Gent)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 27 (0)10417,0453
15 KAA Gent Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ghana Quốc tế 19 (0)0105,7300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 27 (0) 10 4 17,045 3
14 KAA Gent Hạng 1 33 (0) 5 6 26,823 0
13 KAA Gent Hạng 1 21 (0) 2 6 07,052 0
12 KAA Gent Hạng 2 31 (0) 12 10 06,975 1
11 FC Utrecht Hạng 2 33 (0) 6 6 16,943 0
10 FC Utrecht Hạng 2 34 (0) 2 1 06,852 0
9 FC Utrecht Hạng 2 30 (0) 7 3 06,571 0
8 FC Utrecht Hạng 2 24 (0) 6 4 16,793 0
7 FC Utrecht Hạng 1 20 (0) 1 4 06,500 0
6 FC Utrecht Hạng 2 14 (0) 3 5 27,000 0
5 FC Utrecht Hạng 2 26 (0) 4 5 06,772 0
4 FC Utrecht Hạng 2 29 (0) 8 3 16,663 0
3 FC Utrecht Hạng 2 30 (0) 5 7 16,604 0
2 FC Utrecht Hạng 2 6 (0) 0 0 05,000 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu358 (0)716496,78335

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 5 Th02 2014FC UtrechtKAA Gent6.5MNana ASARE
2 6 Th03 2010KV MechelenFC Utrecht7.4MNana ASARE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th02 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th07 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th05 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th04 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----