Javi GARCÍA
83
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th02 1987
Ngày sinh
156k
Giá
156,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,58 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,16 | 1 | 2 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 26 (0) | 13 | 12 | 2 | 7,38 | 5 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,72 | 3 | 2 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 60 | 74 | 10 | 7,14 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th11 2014 | Atlético Madrid | Zenit Saint Petersburg | 6.0M | Javi GARCÍA |
13 | 30 Th08 2014 | Manchester City | Atlético Madrid | 4.8M | Javi GARCÍA |
8 | 16 Th10 2012 | SL Benfica | Manchester City | 11.2M | Javi GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
31 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
11 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
12 Th07 2019 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2018 | 89 | 88 | 1 |
16 Th01 2010 | 87 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |