Raúl BOBADILLA
78
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th06 1987
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Augsburg), German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 21 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,90 | 1 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,50 | 4 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 11 | 6 | 7,81 | 1 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 126 (0) | 37 | 38 | 14 | 7,46 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th08 2013 | FC Basel | Augsburg | 5.0M | Raúl BOBADILLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2022 | 83 | 78 | 5 |
11 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
31 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
15 Th12 2012 | 85 | 86 | 1 |
15 Th06 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |