Émerson CONCEIÇÃO
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
23 Th02 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,78 | 1 | 1 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 1 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,28 | 1 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,95 | 4 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,11 | 3 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 4,52 | 2 | 1 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,40 | 2 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 4,38 | 1 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 5 | 10 | 4 | 6,20 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th07 2014 | Stade Rennais | Atlético Mineiro | 6.7M | Émerson CONCEIÇÃO |
11 | 16 Th09 2013 | Trabzonspor | Stade Rennais | 7.8M | Émerson CONCEIÇÃO |
9 | 7 Th01 2013 | SL Benfica | Trabzonspor | 8.5M | Émerson CONCEIÇÃO |
7 | 18 Th01 2012 | Lille OSC | SL Benfica | 8.9M | Émerson CONCEIÇÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2020 | 80 | 78 | 2 |
15 Th12 2017 | 82 | 80 | 2 |
16 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
12 Th06 2016 | 84 | 83 | 1 |
5 Th09 2015 | 86 | 84 | 2 |
6 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
22 Th04 2013 | 88 | 87 | 1 |
26 Th11 2011 | 87 | 88 | 1 |
17 Th11 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |