Anthony SCARAMOZZINO
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
30 Th04 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 89% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
12 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,44 | 2 | 0 |
10 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
9 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 6 | 0 |
6 | CS Sedan | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 5 | 0 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,07 | 2 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,28 | 2 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,07 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 10 | 8 | 2 | 6,14 | 34 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | AC Omonoia Nicosia | Panetolikos | 3.3M | Anthony SCARAMOZZINO |
8 | 7 Th09 2012 | CS Sedan | AC Omonoia Nicosia | 2.6M | Anthony SCARAMOZZINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
4 Th11 2017 | 82 | 80 | 2 |
20 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |