Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vincent MURATORI

Player retiring at the end of the season.
Vincent MURATORI Photo
AS Nancy Lorraine

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RC Grasse)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 2 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

3 Th08 1987

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (AS Nancy Lorraine)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Nancy Lorraine Hạng 2 33 (0)41417,0331
15 AS Nancy Lorraine Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Nancy Lorraine Hạng 2 33 (0) 4 14 17,033 1
14 AS Nancy Lorraine Hạng 1 37 (0) 3 5 06,274 0
13 AS Nancy Lorraine Hạng 1 25 (0) 1 4 06,361 0
12 AS Nancy Lorraine Hạng 1 30 (0) 0 1 06,305 0
11 AS Nancy Lorraine Hạng 2 34 (0) 5 5 16,915 0
10 AS Nancy Lorraine Hạng 1 29 (0) 3 4 06,481 0
9 AS Nancy Lorraine Hạng 1 29 (0) 6 3 06,971 0
8 AS Nancy Lorraine Hạng 1 7 (0) 2 0 16,572 0
8 AS Monaco Hạng 1 26 (0) 2 0 06,158 0
7 AS Monaco Hạng 1 37 (0) 3 1 06,322 0
6 AS Monaco Hạng 1 34 (0) 1 0 06,242 0
5 AS Monaco Bảng A 2 (0) 0 0 06,000 0
5 AS Monaco Hạng 1 28 (0) 1 2 06,792 0
4 AS Monaco Hạng 1 14 (0) 0 1 06,570 0
3 AS Monaco Hạng 1 18 (0) 1 1 05,830 0
2 AS Monaco Hạng 1 24 (0) 0 1 05,621 0
1 AS Monaco Hạng 1 24 (0) 2 0 06,122 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu431 (0)344236,43392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
819 Th09 2012AS MonacoAS Nancy Lorraine7.4MVincent MURATORI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th12 20218075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
13 Th02 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th09 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----