Darron GIBSON
73
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th10 1987
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 33 (0) | 9 | 6 | 4 | 6,94 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,00 | 0 | 1 |
7 | Manchester United | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 14 | 29 | 2 | 6,75 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 13 Th12 2012 | Manchester United | Everton | 3.6M | Darron GIBSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 78 | 73 | 5 |
30 Th01 2020 | 80 | 78 | 2 |
19 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
14 Th05 2018 | 85 | 82 | 3 |
31 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
26 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
12 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
16 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |