Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Darron GIBSON

Player retiring at the end of the season.
Darron GIBSON Photo
Everton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Salford City)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 17 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

25 Th10 1987

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Everton), English Cup (Everton)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ireland SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0106,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 12 (0)1206,8300
15 Everton Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0107,5000
15 Everton Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 33 (0)9646,9441
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 12 (0) 1 2 06,830 0
14 Everton Hạng 1 12 (0) 2 2 07,001 0
13 Everton Hạng 2 16 (0) 3 1 17,750 0
12 Everton Hạng 1 24 (0) 0 5 06,712 0
11 Everton Hạng 1 16 (0) 0 2 06,624 0
10 Everton Hạng 1 21 (0) 1 3 06,811 0
9 Everton Hạng 1 10 (0) 1 0 06,801 0
9 Manchester United Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
8 Manchester United Hạng 1 2 (0) 1 1 16,000 1
7 Manchester United Bảng H 3 (0) 0 0 06,000 0
7 Manchester United Hạng 1 7 (0) 2 2 06,571 0
6 Manchester United Bảng G 2 (0) 0 3 06,500 0
6 Manchester United Hạng 1 15 (0) 2 6 06,273 0
5 Manchester United Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Manchester United Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
2 Manchester United Hạng 1 2 (0) 1 2 05,501 0
1 Manchester United Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu148 (0)142926,75151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
913 Th12 2012Manchester UnitedEverton3.6MDarron GIBSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20227873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
30 Th01 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th05 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
31 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th12 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----