Ryan SHAWCROSS
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th10 1987
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,90 | 3 | 1 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,90 | 3 | 1 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,27 | 2 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,61 | 7 | 1 |
10 | Stoke City | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 10 | 0 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,08 | 4 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 1 |
3 | Stoke City | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,70 | 3 | 1 |
2 | Stoke City | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,76 | 8 | 0 |
1 | Stoke City | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 441 (0) | 35 | 22 | 7 | 6,69 | 46 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
18 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
24 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
20 Th02 2019 | 88 | 85 | 3 |
10 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
12 Th12 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |