Miralem PJANIĆ
88
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
2 Th04 1990
Ngày sinh
2.1M
Giá
2,106,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,67 | 2 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,71 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 109 (0) | 21 | 26 | 1 | 7,13 | 12 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,31 | 1 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,59 | 1 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,19 | 5 | 0 |
9 | AS Roma | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 12 | 3 | 7,39 | 2 | 0 |
8 | AS Roma | Bảng G | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,03 | 4 | 1 |
6 | AS Roma | Bảng B | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 372 (0) | 71 | 63 | 17 | 7,13 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 4 Th09 2011 | Olympique Lyonnais | AS Roma | 17.0M | Miralem PJANIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 89 | 88 | 1 |
5 Th02 2023 | 90 | 89 | 1 |
12 Th01 2022 | 91 | 90 | 1 |
23 Th06 2021 | 92 | 91 | 1 |
22 Th01 2021 | 93 | 92 | 1 |
24 Th08 2020 | 94 | 93 | 1 |
20 Th12 2018 | 93 | 94 | 1 |
21 Th12 2016 | 92 | 93 | 1 |
12 Th12 2015 | 91 | 92 | 1 |
28 Th12 2013 | 90 | 91 | 1 |
4 Th06 2010 | 88 | 90 | 2 |
19 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |