Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Timo GEBHART

Player retiring at the end of the season.
Timo GEBHART Photo
Nuremberg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Memmingen)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th07 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

12 Th04 1989

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Nuremberg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nuremberg Hạng 2 24 (0)6617,3710
15 Nuremberg Cúp Liên đoàn Đức 5 (0)1006,4010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nuremberg Hạng 2 24 (0) 6 6 17,371 0
14 Nuremberg Hạng 2 33 (0) 12 9 47,552 0
13 Nuremberg Hạng 2 20 (0) 4 4 27,350 0
12 Nuremberg Hạng 1 29 (0) 6 4 16,933 0
11 Nuremberg Hạng 1 25 (0) 6 5 06,807 0
10 Nuremberg Hạng 2 26 (0) 5 9 07,275 0
9 Nuremberg Hạng 1 30 (0) 4 7 06,772 0
8 Nuremberg Hạng 1 26 (0) 6 10 16,882 0
7 Nuremberg Hạng 1 3 (0) 0 1 06,330 0
7 Stuttgart Hạng 1 26 (0) 10 6 36,882 0
6 Stuttgart Hạng 1 28 (0) 15 10 26,712 1
5 Stuttgart Hạng 1 24 (0) 3 6 06,421 0
4 Stuttgart Hạng 1 31 (0) 10 6 27,034 0
3 Stuttgart Hạng 1 26 (0) 7 7 26,620 0
2 Stuttgart Hạng 2 6 (0) 0 3 07,670 0
1 Stuttgart Hạng 1 1 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu358 (0)9593186,98311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 6 Th05 2012StuttgartNuremberg6.4MTimo GEBHART

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th07 20207473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th03 20207674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th11 20197876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th07 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th03 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th04 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th09 20158783Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
9 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th11 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----