Timo GEBHART
73
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th04 1989
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Nuremberg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,37 | 1 | 0 |
14 | Nuremberg | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 9 | 4 | 7,55 | 2 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,35 | 0 | 0 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,80 | 7 | 0 |
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 9 | 0 | 7,27 | 5 | 0 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
8 | Nuremberg | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
7 | Nuremberg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 3 | 6,88 | 2 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 28 (0) | 15 | 10 | 2 | 6,71 | 2 | 1 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,03 | 4 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,62 | 0 | 0 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 358 (0) | 95 | 93 | 18 | 6,98 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 6 Th05 2012 | Stuttgart | Nuremberg | 6.4M | Timo GEBHART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2020 | 74 | 73 | 1 |
26 Th03 2020 | 76 | 74 | 2 |
26 Th11 2019 | 78 | 76 | 2 |
26 Th07 2019 | 80 | 78 | 2 |
26 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
23 Th04 2016 | 83 | 82 | 1 |
29 Th09 2015 | 87 | 83 | 4 |
9 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
5 Th11 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |