Diego PEROTTI
80
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th07 1988
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC), Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 7 | 2 | 7,46 | 5 | 1 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,19 | 0 | 1 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 1 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,90 | 1 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 10 | 0 | 7,04 | 1 | 1 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
3 | Sevilla | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 299 (0) | 72 | 64 | 15 | 7,09 | 23 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th07 2014 | Sevilla | Genoa CFC | 6.4M | Diego PEROTTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
26 Th12 2022 | 83 | 82 | 1 |
11 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
23 Th11 2021 | 88 | 85 | 3 |
21 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
30 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
21 Th12 2016 | 89 | 90 | 1 |
18 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
12 Th06 2014 | 89 | 88 | 1 |
27 Th01 2010 | 86 | 89 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |