Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lucas TRECARICHI

Player retiring at the end of the season.
Lucas TRECARICHI Photo
Sevilla Atlético

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sportivo Barracas)

78

Chỉ số

Chỉ số tăng 3 (Ngày 4 Th03 2010)

Đánh giá gần nhất

TV(T),AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

12 Th02 1991

Ngày sinh

125k

Giá

125,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

-

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Sevilla Atlético)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 14 (0)1206,1400
15 Sevilla Atlético Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0005,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 14 (0) 1 2 06,140 0
14 Sevilla Atlético Hạng 2 14 (0) 2 2 06,290 0
13 Sevilla Atlético Hạng 2 12 (0) 2 1 06,672 0
12 Sevilla Atlético Hạng 2 9 (0) 2 1 06,111 0
11 Sevilla Atlético Hạng 2 15 (0) 1 2 16,331 0
10 Sevilla Atlético Hạng 2 17 (0) 4 1 16,470 0
9 Sevilla Atlético Hạng 2 30 (0) 5 3 06,434 0
8 Sevilla Atlético Hạng 2 24 (0) 5 4 06,085 0
7 Sevilla Atlético Hạng 2 35 (0) 0 7 05,864 0
6 Sevilla Atlético Hạng 2 33 (0) 7 6 26,212 1
5 Sevilla Atlético Hạng 2 32 (0) 2 6 06,252 0
4 Sevilla Atlético Hạng 2 37 (0) 6 6 06,033 0
3 Sevilla Atlético Hạng 2 23 (0) 0 1 05,651 0
2 Sevilla Atlético Hạng 2 23 (0) 4 5 05,651 0
1 Sevilla Atlético Hạng 2 35 (0) 3 6 05,772 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu353 (0)445346,08281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th03 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----