Paul CATTIER
68
Chỉ số
7 (Ngày 16 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
1 Th05 1986
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -3-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
3 | Stade de Reims | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 31 Th10 2013 | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | Grenoble Foot 38 | 672k | Paul CATTIER |
10 | 28 Th06 2013 | Stade de Reims | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 278k | Paul CATTIER |
3 | 8 Th07 2010 | Grenoble Foot 38 | Stade de Reims | 106k | Paul CATTIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2024 | 75 | 68 | 7 |
22 Th10 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |