Lamine KONÉ
77
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th02 1989
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Lorient), French Cup (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,97 | 7 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,97 | 7 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 3 | 1 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 2 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,31 | 1 | 0 |
3 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,36 | 3 | 0 |
2 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,36 | 0 | 2 |
1 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,19 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 12 | 16 | 4 | 6,50 | 30 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 29 Th11 2010 | LB Châteauroux | FC Lorient | 4.7M | Lamine KONÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2023 | 80 | 77 | 3 |
29 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
9 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
29 Th11 2021 | 84 | 83 | 1 |
26 Th05 2021 | 85 | 84 | 1 |
10 Th12 2020 | 86 | 85 | 1 |
14 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
25 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2012 | 84 | 86 | 2 |
28 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
2 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
13 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |