Aly CISSOKHO
73
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
15 Th09 1987
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
15 | Aston Villa | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 4 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,26 | 1 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,41 | 7 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 1 | 0 | 5,20 | 3 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 415 (0) | 23 | 20 | 2 | 6,52 | 34 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Valencia CF | Aston Villa | 5.9M | Aly CISSOKHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2021 | 80 | 73 | 7 |
12 Th04 2020 | 83 | 80 | 3 |
14 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
1 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
23 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
14 Th01 2015 | 88 | 87 | 1 |
15 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
29 Th03 2012 | 90 | 89 | 1 |
4 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
19 Th11 2009 | 86 | 89 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |