Bakary KONÉ
73
Chỉ số
5 (Ngày 22 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
27 Th04 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (3-7-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | EA Guingamp | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 3 | 6,89 | 3 | 0 |
9 | EA Guingamp | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
8 | EA Guingamp | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
7 | EA Guingamp | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,37 | 5 | 1 |
6 | EA Guingamp | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,11 | 6 | 0 |
5 | EA Guingamp | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,09 | 1 | 1 |
4 | EA Guingamp | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,78 | 2 | 0 |
3 | EA Guingamp | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,43 | 3 | 0 |
2 | EA Guingamp | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 3 | 1 | 5,78 | 2 | 0 |
1 | EA Guingamp | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,29 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 25 | 19 | 8 | 6,34 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 26 Th06 2013 | EA Guingamp | Olympique Lyonnais | 9.9M | Bakary KONÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th09 2022 | 78 | 73 | 5 |
30 Th10 2020 | 83 | 78 | 5 |
23 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
24 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
12 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
29 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
2 Th12 2011 | 82 | 86 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |