Eggert JÓNSSON
75
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th08 1988
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 54 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 1 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,69 | 4 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
2 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 182 (0) | 16 | 23 | 1 | 6,53 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | B SAD | FC Vestsjaelland | 2.9M | Eggert JÓNSSON |
10 | 20 Th08 2013 | Wolverhampton Wanderers | B SAD | 3.0M | Eggert JÓNSSON |
7 | 24 Th03 2012 | Heart of Midlothian | Wolverhampton Wanderers | 6.0M | Eggert JÓNSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2021 | 78 | 75 | 3 |
2 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
3 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
29 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
20 Th07 2013 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |