Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jamie HAMILL

Player retiring at the end of the season.
Jamie HAMILL Photo
Kilmarnock

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stranraer)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 22 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

29 Th07 1986

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-4-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Cup (Kilmarnock)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kilmarnock Hạng 1 32 (0)2206,5040
15 Kilmarnock Cúp Quốc gia Scotland 3 (0)0007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kilmarnock Hạng 1 32 (0) 2 2 06,504 0
14 Kilmarnock Hạng 1 32 (0) 2 2 06,631 1
13 Kilmarnock Hạng 1 14 (0) 0 1 06,573 0
13 Heart of Midlothian Hạng 2 15 (0) 4 0 17,202 0
12 Heart of Midlothian Hạng 2 22 (0) 0 2 06,863 1
11 Heart of Midlothian Hạng 1 18 (0) 1 1 06,502 0
11 Kilmarnock Hạng 1 11 (0) 0 1 06,913 0
10 Kilmarnock Hạng 2 25 (0) 1 2 06,804 0
9 Kilmarnock Bảng C 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Kilmarnock Hạng 1 16 (0) 0 1 06,382 0
8 Kilmarnock Hạng 1 26 (0) 0 1 06,622 0
7 Kilmarnock Hạng 2 27 (0) 0 1 06,679 0
6 Kilmarnock Hạng 1 31 (0) 1 0 06,137 0
5 Kilmarnock Hạng 2 29 (0) 3 1 06,664 0
4 Kilmarnock Hạng 2 27 (0) 5 1 16,674 0
3 Kilmarnock Hạng 2 30 (0) 4 6 36,401 0
2 Kilmarnock Hạng 2 32 (0) 3 8 06,411 0
1 Kilmarnock Hạng 1 31 (0) 2 6 06,321 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu419 (0)283656,56533

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th10 2014Heart of MidlothianKilmarnock2.5MJamie HAMILL
1120 Th10 2013KilmarnockHeart of Midlothian2.6MJamie HAMILL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th10 20207668Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
13 Th08 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th11 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20118182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----