Jamie HAMILL
68
Chỉ số
8 (Ngày 22 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
29 Th07 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-4-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,63 | 1 | 1 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 3 | 1 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Kilmarnock | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
9 | Kilmarnock | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
8 | Kilmarnock | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 9 | 0 |
6 | Kilmarnock | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,13 | 7 | 0 |
5 | Kilmarnock | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,66 | 4 | 0 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
3 | Kilmarnock | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 6 | 3 | 6,40 | 1 | 0 |
2 | Kilmarnock | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
1 | Kilmarnock | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,32 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 28 | 36 | 5 | 6,56 | 53 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th10 2014 | Heart of Midlothian | Kilmarnock | 2.5M | Jamie HAMILL |
11 | 20 Th10 2013 | Kilmarnock | Heart of Midlothian | 2.6M | Jamie HAMILL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2020 | 76 | 68 | 8 |
13 Th08 2020 | 78 | 76 | 2 |
24 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
10 Th11 2012 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |