Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott ARFIELD

Scott ARFIELD Photo
Burnley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Charlotte FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

1 Th11 1988

Ngày sinh

213k

Giá

213,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burnley), English Cup (Burnley)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 13 (0)0206,6200
15 Burnley Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1006,5000
15 Burnley Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 13 (0) 0 2 06,620 0
14 Burnley Hạng 3 9 (0) 2 2 07,222 0
13 Burnley Hạng 3 17 (0) 1 3 07,120 0
12 Burnley Hạng 2 10 (0) 0 0 06,401 0
12 Huddersfield Town Hạng 2 13 (0) 1 2 06,540 0
11 Huddersfield Town Hạng 3 22 (0) 2 1 06,735 1
10 Huddersfield Town Hạng 3 29 (0) 4 6 26,902 1
9 Huddersfield Town Hạng 3 35 (0) 10 14 17,201 1
8 Huddersfield Town Hạng 3 28 (0) 4 3 06,646 0
7 Huddersfield Town Hạng 3 35 (0) 4 2 16,975 0
6 Huddersfield Town Hạng 3 35 (0) 1 0 16,864 0
5 Huddersfield Town Hạng 4 17 (0) 5 2 17,651 0
4 Huddersfield Town Hạng 4 12 (0) 1 1 17,920 0
4 Falkirk Hạng 1 25 (0) 4 1 06,481 0
3 Falkirk Hạng 1 24 (0) 2 1 06,125 1
2 Falkirk Hạng 2 35 (0) 6 7 16,771 0
1 Falkirk Hạng 2 33 (0) 2 8 06,522 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu392 (0)495586,83364

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1216 Th05 2014Huddersfield TownBurnley5.9MScott ARFIELD
4 1 Th01 2011FalkirkHuddersfield Town6.5MScott ARFIELD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th10 20238482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th05 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th12 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th05 20148284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th08 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----