Lukasz ZALUSKA
75
Chỉ số
5 (Ngày 26 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
16 Th06 1982
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,35 | 0 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,19 | 0 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,15 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2021 | 80 | 75 | 5 |
1 Th08 2018 | 82 | 80 | 2 |
13 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
10 Th11 2010 | 85 | 83 | 2 |
29 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |