Martin CANNING
76
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th12 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
12 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 5 | 0 |
11 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
10 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,74 | 2 | 1 |
9 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
8 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
7 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
6 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 0 | 1 |
5 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
4 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
3 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 0 | 0 | 5,79 | 4 | 0 |
2 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,66 | 2 | 1 |
1 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 455 (0) | 23 | 22 | 3 | 6,42 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th03 2016 | 78 | 76 | 2 |
22 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
4 Th09 2013 | 81 | 80 | 1 |
4 Th05 2013 | 82 | 81 | 1 |
14 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |