Abdul OSMAN
65
Chỉ số
11 (Ngày 5 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th02 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Partick Thistle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | Partick Thistle | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,10 | 2 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,92 | 5 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 37 (0) | 2 | 7 | 2 | 6,54 | 2 | 0 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 34 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 15 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,87 | 1 | 1 |
10 | Northampton Town | Hạng 4 | 19 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Northampton Town | Hạng 4 | 34 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,03 | 5 | 0 |
8 | Northampton Town | Hạng 4 | 35 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,86 | 7 | 0 |
7 | Northampton Town | Hạng 4 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,48 | 6 | 1 |
6 | Northampton Town | Hạng 4 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,30 | 3 | 1 |
5 | Northampton Town | Hạng 4 | 15 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Northampton Town | Hạng 4 | 14 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
3 | Northampton Town | Hạng 4 | 28 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,11 | 3 | 0 |
2 | Northampton Town | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
1 | Northampton Town | Hạng 4 | 29 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 431 (0) | 70 | 74 | 19 | 6,68 | 47 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Crewe Alexandra | Partick Thistle | 1.6M | Abdul OSMAN |
10 | 26 Th06 2013 | Northampton Town | Crewe Alexandra | 2.3M | Abdul OSMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2021 | 76 | 65 | 11 |
7 Th02 2021 | 78 | 76 | 2 |
26 Th04 2012 | 77 | 78 | 1 |
15 Th11 2011 | 74 | 77 | 3 |
4 Th12 2009 | 76 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |