David HUTTON
72
Chỉ số
4 (Ngày 15 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
18 Th05 1985
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,28 | 0 | 0 |
11 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Queen of the South | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,28 | 0 | 0 |
9 | Queen of the South | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
7 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
6 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,53 | 0 | 0 |
5 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,69 | 0 | 0 |
4 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
3 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Queen of the South | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Queen of the South | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 0 | 0 | 27 | 6,79 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Queen of the South | Ayr United | 1.2M | David HUTTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2020 | 76 | 72 | 4 |
16 Th01 2016 | 77 | 76 | 1 |
24 Th11 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |