Dougie IMRIE
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th05 2010)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
3 Th08 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,24 | 1 | 1 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,24 | 1 | 1 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 5 | 3 | 6,81 | 6 | 1 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 8 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
12 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
11 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 4 | 4 | 6,94 | 7 | 0 |
10 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 6 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
9 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
8 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,52 | 0 | 1 |
7 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,51 | 3 | 0 |
6 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 8 | 1 | 6,97 | 5 | 0 |
5 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,35 | 6 | 0 |
4 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
3 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,16 | 5 | 0 |
3 | Inverness CT | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
2 | Inverness CT | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,06 | 0 | 0 |
1 | Inverness CT | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 10 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 107 | 76 | 24 | 6,69 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Rangers | Hamilton Academical | 1.4M | Dougie IMRIE |
13 | 18 Th08 2014 | Hamilton Academical | Rangers | 2.0M | Dougie IMRIE |
3 | 12 Th06 2010 | Inverness CT | Hamilton Academical | 3.2M | Dougie IMRIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
25 Th11 2009 | 81 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |