Leigh GRIFFITHS
67
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
20 Th08 1990
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-9-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Scottish Shield (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 1 | 1 | 8,11 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,38 | 2 | 0 |
9 | Dundee | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 8 | 13 | 7,56 | 1 | 1 |
8 | Dundee | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 8 | 9 | 7,46 | 5 | 0 |
7 | Dundee | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 2 | 3 | 6,69 | 1 | 0 |
6 | Dundee | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
5 | Dundee | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,15 | 3 | 0 |
4 | Dundee | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,93 | 6 | 0 |
3 | Dundee | Hạng 2 | 26 (0) | 12 | 6 | 6 | 7,38 | 2 | 0 |
2 | Dundee | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 8 | 6 | 7,28 | 3 | 0 |
1 | Dundee | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 13 | 3 | 7,48 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 92 | 86 | 54 | 7,25 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 15 Th02 2014 | Wolverhampton Wanderers | Celtic | 3.7M | Leigh GRIFFITHS |
10 | 13 Th07 2013 | Dundee | Wolverhampton Wanderers | 6.2M | Leigh GRIFFITHS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2023 | 73 | 67 | 6 |
5 Th11 2022 | 80 | 73 | 7 |
25 Th02 2022 | 82 | 80 | 2 |
24 Th01 2022 | 84 | 82 | 2 |
17 Th06 2021 | 85 | 84 | 1 |
2 Th04 2016 | 83 | 85 | 2 |
22 Th03 2013 | 82 | 83 | 1 |
14 Th11 2012 | 80 | 82 | 2 |
4 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
24 Th11 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |