Lee ROBINSON
75
Chỉ số
2
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th07 1986
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South), Scottish Cup (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,11 | 0 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,81 | 0 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
1 | Queen of the South | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 0 | 0 | 18 | 7,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 15 Th02 2012 | Kilmarnock | Queen of the South | 347k | Lee ROBINSON |
3 | 7 Th08 2010 | Queen of the South | Kilmarnock | 488k | Lee ROBINSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |