Brian GRAHAM
77
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th11 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,78 | 3 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
12 | Greenock Morton | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Greenock Morton | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Greenock Morton | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
9 | Greenock Morton | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Greenock Morton | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Greenock Morton | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Greenock Morton | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Greenock Morton | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Greenock Morton | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Greenock Morton | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Greenock Morton | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 19 | 22 | 4 | 6,76 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | Dundee United | Ross County | 777k | Brian GRAHAM |
12 | 11 Th04 2014 | Greenock Morton | Dundee United | 807k | Brian GRAHAM |
2 | 13 Th01 2010 | East Stirlingshire | Greenock Morton | 336k | Brian GRAHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th09 2023 | 75 | 77 | 2 |
4 Th03 2023 | 74 | 75 | 1 |
8 Th10 2019 | 73 | 74 | 1 |
8 Th10 2019 | 73 | 75 | 2 |
5 Th09 2017 | 77 | 73 | 4 |
25 Th03 2014 | 74 | 77 | 3 |
8 Th07 2013 | 73 | 74 | 1 |
25 Th11 2009 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |