Danny SWANSON
68
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
28 Th12 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
59
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,73 | 9 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,73 | 9 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 18 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,11 | 3 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 12 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Dundee United | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 1 | 3 | 7,40 | 2 | 0 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,85 | 4 | 0 |
9 | Dundee United | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
8 | Dundee United | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
6 | Dundee United | Bảng F | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Dundee United | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Dundee United | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,64 | 1 | 1 |
3 | Dundee United | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
1 | Dundee United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 202 (0) | 50 | 29 | 9 | 6,80 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Peterborough United | Coventry City | 2.6M | Danny SWANSON |
12 | 1 Th04 2014 | Dundee United | Peterborough United | 1.7M | Danny SWANSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2022 | 70 | 68 | 2 |
31 Th03 2022 | 74 | 70 | 4 |
15 Th10 2020 | 77 | 74 | 3 |
5 Th10 2019 | 80 | 77 | 3 |
5 Th09 2013 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2010 | 81 | 83 | 2 |
28 Th11 2009 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |