Paul CAIRNEY
64
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
29 Th08 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Kilmarnock), Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Partick Thistle | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,48 | 0 | 1 |
9 | Partick Thistle | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 7 | 3 | 6,71 | 2 | 0 |
8 | Partick Thistle | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
7 | Partick Thistle | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,68 | 2 | 0 |
6 | Partick Thistle | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
5 | Partick Thistle | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Partick Thistle | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Partick Thistle | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,86 | 1 | 1 |
2 | Partick Thistle | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 5 | 3 | 6,50 | 2 | 0 |
1 | Partick Thistle | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 5 | 0 | 5,97 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 35 | 44 | 9 | 6,37 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Hibernian | Kilmarnock | 1.0M | Paul CAIRNEY |
10 | 2 Th09 2013 | Partick Thistle | Hibernian | 1.7M | Paul CAIRNEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2023 | 66 | 64 | 2 |
22 Th10 2020 | 73 | 66 | 7 |
12 Th05 2018 | 74 | 73 | 1 |
12 Th01 2018 | 75 | 74 | 1 |
3 Th09 2017 | 78 | 75 | 3 |
14 Th11 2012 | 76 | 78 | 2 |
25 Th11 2009 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |