Chris ROBERTSON
65
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th10 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 1 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | Torquay United | Hạng 5 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,48 | 4 | 1 |
9 | Torquay United | Hạng 5 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
8 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
7 | Torquay United | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,07 | 4 | 0 |
6 | Torquay United | Hạng 5 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
5 | Torquay United | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
4 | Torquay United | Hạng 5 | 28 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
3 | Torquay United | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,74 | 4 | 1 |
2 | Torquay United | Hạng 5 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,24 | 3 | 0 |
1 | Torquay United | Hạng 4 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,03 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 377 (0) | 14 | 17 | 1 | 5,96 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | Torquay United | Port Vale | 480k | Chris ROBERTSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2020 | 70 | 65 | 5 |
18 Th11 2018 | 75 | 70 | 5 |
13 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
22 Th10 2015 | 74 | 76 | 2 |
25 Th08 2013 | 73 | 74 | 1 |
25 Th04 2013 | 72 | 73 | 1 |
7 Th09 2011 | 70 | 72 | 2 |
4 Th12 2009 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |