Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris ROBERTSON

Player retiring at the end of the season.
Chris ROBERTSON Photo
Port Vale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Coalville Town)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 13 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

11 Th10 1986

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

3k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 14 (0)0106,5030
15 Port Vale Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Port Vale Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 14 (0) 0 1 06,503 0
14 Port Vale Hạng 4 7 (0) 0 1 06,570 0
13 Port Vale Hạng 4 16 (0) 1 1 06,193 0
12 Port Vale Hạng 5 18 (0) 0 2 06,783 1
11 Port Vale Hạng 5 22 (0) 0 0 06,860 0
10 Torquay United Hạng 5 27 (0) 1 2 16,484 1
9 Torquay United Hạng 5 24 (0) 0 0 06,380 0
8 Torquay United Hạng 5 29 (0) 0 1 06,214 0
7 Torquay United Hạng 4 30 (0) 0 1 06,074 0
6 Torquay United Hạng 5 19 (0) 3 1 06,471 0
5 Torquay United Hạng 5 36 (0) 1 1 06,171 0
4 Torquay United Hạng 5 28 (0) 4 3 06,041 0
3 Torquay United Hạng 5 35 (0) 1 1 04,744 1
2 Torquay United Hạng 5 34 (0) 2 1 05,243 0
1 Torquay United Hạng 4 38 (0) 1 1 05,032 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu377 (0)141715,96333

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 6 Th09 2013Torquay UnitedPort Vale480kChris ROBERTSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th03 20207065Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
18 Th11 20187570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
13 Th09 20177675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th10 20157476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th08 20137374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th04 20137273Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th09 20117072Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th12 20096870Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----