Matt TUBBS
67
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th07 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 30 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 30 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
14 | Portsmouth | Hạng 4 | 21 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,29 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 18 | 15 | 3 | 7,27 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | AFC Bournemouth | Portsmouth | 642k | Matt TUBBS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | AFC Bournemouth | 432k | Matt TUBBS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2017 | 73 | 67 | 6 |
20 Th07 2016 | 77 | 73 | 4 |
13 Th11 2013 | 75 | 77 | 2 |
13 Th04 2013 | 73 | 75 | 2 |
8 Th09 2011 | 69 | 73 | 4 |
3 Th12 2009 | 67 | 69 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |